TSC TTP-244 Plus


Máy in mã vạch TSC được cung cấp và phân phối chính hãng bởi CTY TNHH IN ĐÔNG Á,
Chính sách bảo hành linh động, dài hạn.
Chất lượng được đảm bảo.
Cam kết hàng chính hãng.

TSC TTP-244 Plus

Quý khách vui lòng nhập đầy đủ thông tin theo mẫu sau để nhận báo giá chính xác nhất.

    HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

    CÔNG TY TNHH IN ĐÔNG Á
    KCN Quế Võ mở rộng, Quế Võ, Bắc Ninh
    0869 646 878
    indongabn@gmail.com

    Máy in mã vạch TSC được cung cấp và phân phối chính hãng bởi CTY TNHH IN ĐÔNG Á,
    Chính sách bảo hành linh động, dài hạn.
    Chất lượng được đảm bảo.
    Cam kết hàng chính hãng.

    Mô tả sản phẩm

    TTP-244 máy in nhiệt cung cấp một bộ xử lý mạnh mẽ, bộ nhớ tốt, các font chữ có thể mở rộng, và ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới mô phỏng máy in mã vạch

    + Hiệu suất cao

    + TTP -244Plus rất lí tưởng cho các khách hàng đang tìm kiếm một máy in chất lượng cao, mã vạch cùng với chi phí sở hữu thấp.

    + TTP-244 Plus xử lý cả cuộn ruy băng 300m và một cuộn 8-inch đầy đủ các nhãn.

    + Tốc độ in nhanh , dung lượng bộ nhớ lớn

    + TTp-244 nhỏ gọn, 2 động cơ, TTP-244 hoàn hảo cho một loạt các ứng dụng in nhãn, dễ vận chuyển

    + TTP -244 Plus hỗ trợ PDF417 và maxicode mã vạch 2 chiều sử dụng để in các định dạng giao thức thông phức tạp

    + Thích hợp cho các cửa hàng dịch vụ oto, phòng chứng khoán…

    Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm TTP-244 Plus
    Model máy TTP-244
    Độ phân giải 203 dpi (8 dot/mm)
    Phương thức in In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
    CPU 32 Bit
    Sensor Gap transmissive sensor
    Black mark reflective sensor
    Ribbon end sensor
    Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) 1.5 IPS ~ 4 IPS
    Chiều dài nhãn in 2286mm (90″)
    Chiều rộng nhãn in tối đa – khổ in 104mm (4.09″)
    Kiểu nhãn in (media) Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 127mm (5”)
    Khổ rộng nhãn in: 25.4 mm (1 “) ~ 76.2 mm (3”)
    Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm (0.003”-0.01”)
    Kiểu Ruy băng (Ribbon) Chiều dài ruy băng: 300 m (984 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 67 mm (2.64”)
    Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, was resin and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”).
    Nguồn điện tiêu thụ Input: AC 100-240V
    Output: DC24V2.5A
    Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available)
    Kiểu kết nối Serial, Parallel, USB
    Tốc độ kết nối Baud rate 4800 ~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR
    Bộ nhớ Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 8MB SDRAM
    Môi trường vận hành Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -40°F to 140°F (-40°C to 60°C)
    Độ ẩm cho phép Khi vận hành: 25-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ.
    Tiêu chuẩn chất lượng CE, FCC Class A, CCC, TUV/Safery
    Kích thước máy in Chiều dài: 285 mm (11.2″) ; Chiều cao : 171 mm (6.8″); Chiều ngang: 226 mm (8.9″)
    Trọng lượng: 3 kg
    Phụ kiện Windows labeling software CD disk
    Quick start guide
    External auto switching power supply
    Power cord
    Label spindle, fixing tab x2, 1.5″ core adapter x2
    Ribbon spindle x2
    Ribbon rewind spindle paper core
    Lựa chọn thêm Keyboard display unit (KU – 007 Plus and KP-200 Plus
    External Ethernet print server
    External roll mount, media OD 214mm(8.4″) with 1″ or 3″ core
    3″ core label spindle
    Expansion memory card with SD card slot
    Long range linear imaging bar code scanner (HCS-200)
    Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước.

    SẢN PHẨM CÙNG LOẠI